Để biết thêm thông tin về các bài kiểm tra này—bao gồm các câu hỏi kiểm tra mẫu—hãy truy cập https://CA.StartingSmarter.org/.
Điểm ELA Tổng hợp của Jenny
Chuẩn
Khoảng điểm cho lớp năm là 2200–2730. Điểm từ 2502 trở lên mới đạt chuẩn lớp năm.
Lịch sử điểm thi của Jenny
Lớp | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 |
---|---|---|---|
Điểm | 2366 | 2450 | 2540 |
Mức | Mức 1 | Mức 2 | Mức 3 |
Tiêu chuẩn đối với khối lớp sau sẽ cao hơn khối lớp trước. Vì lẽ đó, học sinh có thể cần phải đạt điểm số cao hơn để duy trì cùng mức với năm trước.
Lĩnh vực học tập của Jenny
Đọc và Nghe
Jenny Hiểu thông tin viết và nói tốt đến mức nào?
Viết và Nghiên cứu
Jenny Sử dụng các kỹ năng nghiên cứu và giao tiếp bằng văn bản tốt đến mức nào?
Thành tích Bài luận của Jenny
Jenny đã được giao bài luận trần thuật là một phần trong bài kiểm tra. Bài luận của Jenny được chấm theo ba hạng mục và cung cấp thêm thông tin về khả năng viết của Jenny. Để biết thêm thông tin, vui lòng xem tài liệu Hiểu về câu hỏi trả lời mở rộng trong phần thi viết Smarter Balanced tại https://CAASPP-ELPAC.org/WER/.
Bố cục/Mục đích
2 trên 4
Phát triển/Diễn giải
2 trên 4
Quy ước
2 trên 2
Điểm số Lexile® của Jenny
980L
Cách so sánh điểm của Jenny
Điểm của Con Quý vị | Trung bình của Trường | Trung bình của Tiểu bang |
---|---|---|
2540 | 2515 | 2510 |
Student Performance and Progress